|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 94 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/04/2024 -
20/05/2024
Nam Định 18/05/2024 |
Giải năm: 9794 - 6034 - 3664 - 4804 - 5847 - 1109 |
Bắc Ninh 15/05/2024 |
Giải ba: 06652 - 08021 - 58498 - 38040 - 60194 - 51612 |
Bắc Ninh 08/05/2024 |
Giải tư: 3094 - 2057 - 5210 - 6852 |
Hà Nội 02/05/2024 |
Giải ba: 32394 - 64549 - 84234 - 20036 - 87618 - 89421 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải ĐB: 36594 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải tư: 5890 - 9394 - 6338 - 8901 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/06/2024
70
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
70
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
80
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
3 |
|
0 |
15 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
10 Lần |
5 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
2 |
|
6 |
5 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
5 |
|
10 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|