|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 61 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
09/04/2024 -
09/05/2024
Cần Thơ 08/05/2024 |
Giải tư: 42385 - 90761 - 80432 - 04557 - 34015 - 47674 - 90027 |
Vũng Tàu 30/04/2024 |
Giải sáu: 5761 - 3070 - 1790 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải nhì: 00661 Giải sáu: 2748 - 4646 - 0861 |
Vũng Tàu 23/04/2024 |
Giải ĐB: 215261 |
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải nhất: 88161 |
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 88555 - 83095 - 09403 - 98261 - 40365 - 15728 - 93203 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải ba: 65687 - 83161 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải năm: 8361 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải sáu: 8907 - 2361 - 3430 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/05/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
65
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
0 |
|
2 |
10 Lần |
4 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
0 |
|
12 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
4 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
19 Lần |
1 |
|
|
|
|