|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 98 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
09/04/2024 -
09/05/2024
Hà Nội 09/05/2024 |
Giải ba: 75210 - 62356 - 51398 - 75745 - 57573 - 85987 |
Bắc Ninh 08/05/2024 |
Giải năm: 3379 - 9322 - 9426 - 1998 - 7384 - 9935 |
Quảng Ninh 07/05/2024 |
Giải năm: 1073 - 9098 - 6376 - 6149 - 3473 - 0458 |
Hà Nội 06/05/2024 |
Giải bảy: 45 - 32 - 98 - 67 |
Hải Phòng 03/05/2024 |
Giải bảy: 57 - 98 - 89 - 43 |
Bắc Ninh 01/05/2024 |
Giải năm: 2832 - 7333 - 5398 - 2863 - 9727 - 6282 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải tư: 0777 - 9136 - 6698 - 2988 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải năm: 9443 - 9241 - 5284 - 9798 - 4277 - 7296 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải bảy: 54 - 33 - 98 - 29 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải năm: 6299 - 7898 - 4768 - 6210 - 3355 - 4816 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 31/05/2024
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
1 |
5 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
3 |
5 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
5 Lần |
4 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
7 |
5 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
|
|
|